A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Onluyen365.com Chia sẻ miễn phí các khóa học cho học sinh & sinh viên | |||||||||||||||||||||||
2
|
||||||||||||||||||||||||
3
|
Tham gia nhóm Facebook 2k4 | Tham gia nhóm Facebook 2k5 | Luyện trắc nghiệm thi THPTQG | |||||||||||||||||||||
4
|
1.KHÓA IM2D - CÔNG PHÁ HÀM SỐ | |||||||||||||||||||||||
5
|
1.KHÓA IM2D - CÔNG PHÁ HÀM SỐ | |||||||||||||||||||||||
6
|
Chủ đề 01. Cơ bản đơn điệu hàm số | |||||||||||||||||||||||
7
|
STT | TÊN BÀI HỌC | LINK BÀI HỌC | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||||
8
|
1 | 01.Bg01. Cơ bản về đơn điệu hàm số [31].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
9
|
2 | 02.Bg02. Ví dụ và lưu ý về đơn điệu hàm số [31 - 32].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
10
|
3 | 03.Bg03. Xử lí cô lập tham số trong đơn điệu 01 [31_41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
11
|
4 | 04.ĐỀ IM2D01. CƠ BẢN ĐƠN ĐIỆU HÀM SỐ.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
12
|
5 | 05.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D01.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
13
|
6 | 06.Bg04. Kĩ năng tam thức bậc hai trong đơn điệu [41_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
14
|
7 | 07. ĐỀ IM2D02. KĨ NĂNG TAM THỨC BẬC HAI.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
15
|
8 | 08. KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D02.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
16
|
9 | 09.Bg05. Đơn điệu hàm lượng giác cơ bản [32].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
17
|
10 | 10.Bg06. Đơn điệu hàm lượng giác nâng cao [42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
18
|
11 | 11. ĐỀ IM2D03. ĐƠN ĐIỆU HÀM LƯỢNG GIÁC.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
19
|
12 | 12. ĐỀ IM2D03. ĐƠN ĐIỆU HÀM LƯỢNG GIÁC.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
20
|
13 | 13.Bg07. Phép biến đổi tịnh tiến [31_32].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
21
|
14 | 14.Bg08. Phép đối xứng trục [31_32].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
22
|
15 | 15.Bg09. Phép biến đổi trị tuyệt đối cơ bản [32_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
23
|
16 | 16.Bg10. Phép biến đổi trị tuyệt đối khác [32_33].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
24
|
17 | 17.Bg11. Hai phép biến đổi TTĐ kép [32_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
25
|
18 | 18.Bg12. Đơn điệu hàm trị tuyệt đối dạng f(x) [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
26
|
19 | 19.Bg13. Đơn điệu hàm trị tuyệt đối dạng f(x)+g(x) phần 01 [32_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
27
|
20 | 20.Bg14. Đơn điệu hàm trị tuyệt đối dạng f(x)+g(x) phần 02 [52_53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
28
|
21 | 21.ĐỀ IM2D04. ĐƠN ĐIỆU HÀM TRỊ TUYỆT ĐỐI.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
29
|
22 | 22.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D04.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
30
|
Chủ đề 02. Đơn điệu hàm hợp | |||||||||||||||||||||||
31
|
1 | 01.Bg01. Cơ bản về đơn điệu hàm hợp [31_41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
32
|
2 | 02.Bg02. Xử lí tham số trong đơn điệu hàm hợp [41_51].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
33
|
3 | 03.Bg03. Cơ bản KN lập BBT hàm hợp f(u) [41_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
34
|
4 | 04.Bg04. KN lập BBT hàm f(u cơ bản) [42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
35
|
5 | 05.Bg05. KN lập BBT hàm f(u còn lại) [42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
36
|
6 | 06.ĐỀ IM2D05. ĐƠN ĐIỆU HÀM HỢP.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
37
|
7 | 07.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT IM2D05.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
38
|
8 | 08.Bg06. Đơn điệu hàm hiệu [41_51].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
39
|
9 | 09.Bg07. Đơn điệu tổ hợp hàm [41_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
40
|
10 | 10.Bg08. Đơn điệu tổ hợp hàm 02 [41_51].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
41
|
11 | 11.ĐỀ IM2D06. ĐƠN ĐIỆU TỔ HỢP HÀM.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
42
|
12 | 12.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT IM2D06.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
43
|
Chủ đề 03. Ứng dụng đơn điệu vào PT BPT < CẦN NHANH CÓ THỂ BỎ QUA HỌC SAU > | |||||||||||||||||||||||
44
|
1 |
01.Bg01. PP ĐK Cần và Đủ xử lí đơn điệu
tham số khó [51_52].mp4
|
LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
45
|
2 | 02.Bg02.Ứng dụng đơn điệu trong PT BPT 01 [41_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
46
|
3 | 03.Bg03. Ứng dụng đơn điệu xử lí tham số PT BPT [41_51].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
47
|
4 | 04.Bg04. Ứng dụng đơn điệu xử lí tham số HPT [52_53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
48
|
5 | 05.ĐỀ IM2D07. ỨNG DỤNG ĐƠN ĐIỆU TRONG PT BPT.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
49
|
6 | 06.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D07.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
50
|
7 | 07.Bg05. Kĩ năng hàm đặc trưng thô 01 [41_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
51
|
8 | 08.Bg06. Kĩ năng hàm đặc trưng thô 02 [51_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
52
|
9 | 09.Bg07. Kĩ năng hàm đặc trưng mềm 01 [51_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
53
|
10 | 10.Bg08. Kĩ năng hàm đặc trưng mềm 02 [51_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
54
|
11 | 11.Bg09. Kĩ năng hàm đặc trưng mềm 03 [51_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
55
|
12 | 12.ĐỀ IM2D08. KĨ NĂNG HÀM ĐẶC TRƯNG.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
56
|
13 | 13.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D08.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
57
|
Chủ đề 04. Cực trị về hàm số | |||||||||||||||||||||||
58
|
1 | 01.Bg01. Cơ bản về cực trị hàm số [21].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
59
|
2 | 02.Bg02. Một số ví dụ về cực trị hàm số [31_41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
60
|
3 | 03.ĐỀ IM2D09. CƠ BẢN VỀ CỰC TRỊ HÀM SỐ.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
61
|
4 | 04.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT IM2D09.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
62
|
5 | 05.Bg03. Quy tắc 2 xác định cực trị [31].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
63
|
6 | 06.Bg04. Bổ đề nhanh cực trị hàm đa thức tại điểm 0 [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
64
|
7 | 07.Bg05. KN nội suy đếm nhanh SĐCT hàm đa thức [43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
65
|
8 | 08.ĐỀ IM2D010. CỰC TRỊ HÀM ĐA THỨC.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
66
|
9 | 09.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D010.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
67
|
10 | 10.Bg06. KN đường cong f mod g [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
68
|
11 | 11.Bg07. Một số VD nâng cao về KN f mod g [52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
69
|
12 | 12.Bg08. Đường cực trị hàm đa thức [41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
70
|
13 | 13.Bg09. Đường cực trị hàm phân thức [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
71
|
14 | 14.ĐỀ IM2D11. ĐƯỜNG CỰC TRỊ.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
72
|
15 | 15.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D11.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
73
|
Chủ đề 05. Cực trị hàm hợp | |||||||||||||||||||||||
74
|
1 | 00. ĐỀ IM2D12. CƠ BẢN ĐẾM SĐCT HÀM HỢP.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
75
|
2 | 00. KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D12.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
76
|
3 | 01.Bg01. Cơ bản về cực trị hàm hợp [41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
77
|
4 | 02.Bg02. KN đếm nhanh SĐCT f(u) phần 01 [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
78
|
5 | 03.Bg03. KN đếm nhanh SĐCT f(u) phần 02 [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
79
|
6 |
04. Bg04. KN ghép trục đếm SĐCT hàm hợp
nhiều lớp [42_43].mp4
|
LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
80
|
7 |
04. ĐỀ IM2D_0502. XLTS CỰC TRỊ f(u) và
Đếm SĐCT hàm hợp LG.pdf
|
LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
81
|
8 | 05. KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT IM2D_0502.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
82
|
9 | 06.Bg04. Xử lí tham số đếm SĐCT f(u+m) [51].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
83
|
10 | 07.Bg05. Xử lí tham số cực trị hàm f(bậc 2) [51].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
84
|
11 | 08.Bg06. Xử lí tham số cực trị hàm f(bậc 3) [61].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
85
|
12 | 09.Bg07. Đếm nhanh SĐCT hàm lượng giác 01 [52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
86
|
13 | 10.Bg08. Đếm nhanh SĐCT hàm lượng giác 02 [52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
87
|
14 | 11. ĐỀ IM2D_0503. CỰC TRỊ TỔ HỢP HÀM.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
88
|
15 | 12. KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D_0503.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
89
|
16 | 13.Bg09. Một số lưu ý khi đếm SĐCT hàm hợp [53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
90
|
17 | 14.Bg10. Cực trị hàm hiệu [41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
91
|
18 | 15.Bg11. Cực trị tổ hợp hàm [52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
92
|
Chủ đề 06. Khôi phục hàm và cực trị hàm TTĐ | |||||||||||||||||||||||
93
|
1 | 00.ĐỀ IM2D_0601. KN KHÔI PHỤC HÀM.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
94
|
2 | 00.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D_0601.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
95
|
3 | 01.Bg01. Cơ bản về KN khôi phục hàm [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
96
|
4 | 02.Bg02. KN khôi phục hàm f(bậc 2) [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
97
|
5 | 03.Bg03. KN khôi phục hàm f(bậc 2) nâng cao [53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
98
|
6 | 04.Bg04. KN khôi phục hàm f(bậc 3) [53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
99
|
7 | 05.Bg05. KN đồng dạng hàm [64].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
100
|
8 | 06. ĐỀ IM2D_0602. ĐẾM SĐCT HÀM f(x).pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
101
|
9 | 07. KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D_0602.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
102
|
10 | 08.Bg06. Đếm nhanh SĐCT hàm f(x) [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
103
|
11 | 09.Bg07. Ví dụ NC đếm SĐCT hàm f(x) [52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
104
|
12 | 10.ĐỀ IM2D17. ĐẾM SĐCT HÀM f(x).pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
105
|
13 | 11.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D17.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
106
|
14 | 12.Bg08. Đếm SĐCT hàm f(x) [42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
107
|
15 | 13.Bg09. Ví dụ NC đếm SĐCT hàm f(x) [52_53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
108
|
16 | 14.ĐỀ IM2D18. ĐẾM SĐCT HÀM f(u chứa dấu TTĐ).pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
109
|
17 | 15.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D18.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
110
|
18 | 16.Bg10. Đếm SĐCT hàm.mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
111
|
19 | 17.Bg11. Đếm SĐCT hàm f(u chứa dấu TTĐ) [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
112
|
20 | 18.ĐỀ IM2D19. ĐẾM SĐCT HÀM f(x) + g(x).pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
113
|
21 | 19.KEY VÀ GIẢI CHI TIẾT ĐỀ IM2D19.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
114
|
22 | 20.Bg12. Đếm SĐCT hàm f(x) + g(x) phần 01 [42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
115
|
23 | 21.Bg13. Đếm SĐCT hàm f(x,m) + g(x,m) phần 02 [43_53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
116
|
Chủ đề 07. Cơ bản max min | |||||||||||||||||||||||
117
|
1 | 01.ĐỀ IM2D20. CƠ BẢN VỀ MAX MIN CỦA HÀM SỐ.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
118
|
2 | 02.KEY VÀ GIẢI IM2D20.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
119
|
3 | 03.Bg01. Cơ bản về max min [21_31].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
120
|
4 | 04.Bg02. Một số ví dụ về max min [31].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
121
|
5 | 05.Bg03. Quy tắc tìm max min trên [a;b] [31_32].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
122
|
6 | 06.Bg04. Max min hàm phân thức bậc hai [31_41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
123
|
7 | 07.Bg05. Max min hàm phân thức bậc hai nâng cao [42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
124
|
8 | 08.ĐỀ IM2D21. MAX MIN HÀM LƯỢNG GIÁC.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
125
|
9 | 09.KEY VÀ GIẢI IM2D21.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
126
|
10 | 10.Bg06. Max min hàm lượng giác [32_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
127
|
11 | 11.ĐỀ IM2D22. NHỮNG BÀI TOÁN TỐI ƯU [31_41].pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
128
|
12 | 12.KEY VÀ GIẢI IM2D22.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
129
|
13 | 13.Bg07. Một số ví dụ về những bài toán tối ưu [31_41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
130
|
14 | 14.ĐỀ IM2D23. MAX MIN TỔ HỢP HÀM.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
131
|
15 | 15.KEY VÀ GIẢI IM2D22.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
132
|
16 | 16.Bg08. Max min hàm hợp [41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
133
|
17 | 17.Bg09. Max min tổ hợp hàm [52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
134
|
18 | 18.Bg10. Bài toán tồn tại max min [43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
135
|
Chủ đề 08. Tư duy BPT và max min đa thức | |||||||||||||||||||||||
136
|
1 | 01.ĐỀ IM2D24. TƯ DUY BPT TRONG MAX MIN.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
137
|
2 | 02.KEY VÀ GIẢI IM2D24.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
138
|
3 |
03.Bg01. Tư duy BPT vào max min
[42_43].mp4 - Google Drive.mp4
|
LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
139
|
4 | 04.Bg02. Tư duy BPT vào max [42_52].mp4 - Google Drive.mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
140
|
5 |
05.Bg03. Tư duy BPT vào max hàm chứa TTĐ
[43_53].mp4 - Googl.mp4
|
LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
141
|
6 | 06.Bg04. Tư duy BPT vào min [42_52].mp4 - Google Drive.mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
142
|
7 |
07.Bg05. Tư duy BPT vào min hàm chứa TDD
[43_53].mp4 - Googl.mp4
|
LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
143
|
8 | 08.Bg06. Tư duy BPT vào BT tồn tại max min [43_53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
144
|
9 | 09.ĐỀ IM2D25. MAX MIN HÀM ĐA THỨC.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
145
|
10 | 10.KEY VÀ GIẢI IM2D25.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
146
|
11 | 11.Bg07. Điều kiện tồn tại max min hàm đa thức [43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
147
|
12 | 12.Bg08. Hàm đa thức đạt max min tại một điểm [53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
148
|
13 | 13.Bg09. Hàm đa thức đạt max min tại nhiều điểm [53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
149
|
14 | 14.Bg10. GTNN của hàm đa thức đạt MAX [62_63].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
150
|
Chủ đề 09. Max min hàm trị tuyệt đối | |||||||||||||||||||||||
151
|
1 | 01.ĐỀ IM2D26_MAX MIN HÀM f(x).pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
152
|
2 | 02.KEY VÀ GIẢI IM2D26.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
153
|
3 | 03.Bg01. Cơ bản về max min hàm f(x)[42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
154
|
4 | 04.Bg02. Một số ví dụ về max min hàm f(x)[42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
155
|
5 | 05.Bg03. BT max f(x) đạt min 01 [43_53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
156
|
6 | 06.Bg04. BT max f(x) đạt min 02 [53_54].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
157
|
7 | 07.Bg05. Sử dụng cặp ĐT trong BT max đạt min [53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
158
|
8 | 08.Bg06. Xử lí tham số đa thức TRÊ BƯ SÉP [44_54].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
159
|
9 | 09.ĐỀ IM2D27.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
160
|
10 | 10.KEY VÀ GIẢI IM2D27.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
161
|
11 | 11.Bg07. Min hàm ax2+bx+c+mx đạt max [43_53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
162
|
12 | 12.Bg08. Tư duy BPT vào min.mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
163
|
13 | 13.Bg09. Kĩ năng đồ thị trong min.mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
164
|
14 | 14.Bg10. KN đồ thị trong min.mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
165
|
Chủ đề 10. Công phá hàm bậc ba | |||||||||||||||||||||||
166
|
1 | 01.ĐỀ IM2D28. CƠ BẢN HÀM BẬC BA.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
167
|
2 | 02.KEY VÀ GIẢI IM2D28.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
168
|
3 | 03.Bg01. Khảo sát hàm bậc ba [31_32].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
169
|
4 | 04.Bg02. Cực trị hàm bậc ba 01 [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
170
|
5 | 05.Bg03. Cực trị hàm bậc ba 02 [42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
171
|
6 | 06.Bg04. Đơn điệu hàm bậc ba 01 [31_41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
172
|
7 | 07.Bg05. Đơn điệu hàm bậc ba 02 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
173
|
8 | 07.ĐỀ IM2D29. TƯƠNG GIAO HÀM BẬC BA 01.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
174
|
9 | 07.KEY VÀ GIẢI IM2D29.pdf | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
175
|
10 | 08.Bg06. Tương giao nghiệm đẹp [32_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
176
|
11 | 09.Bg07. Tương giao VIET [42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
177
|
12 | 10.Bg08. Tương giao điểm uốn [32_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
178
|
13 | 11.Bg09. Tương giao cô lập tham số [32_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
179
|
14 | 12.Bg10. Tương giao đạo hàm có nghiệm đẹp [32_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
180
|
15 | 13.Bg11. Tương giao xử lí đường cực trị [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
181
|
16 | 14.Bg12. Tiếp tuyến đồ thị hàm bậc ba 01 [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
182
|
17 | 15.Bg13. Tiếp tuyến đồ thị hàm bậc ba 02 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
183
|
18 | 16.Bg14. Tiếp tuyến chung của hai đồ thị [42_43].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
184
|
19 | 17.Bg15. Các đường cong tiếp xúc nhau [42_53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
185
|
20 | 18.Bg16. Tiếp xúc với đường cong cố định [43_53].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
186
|
21 | 19.Bg17. Biến đổi đồ thị hàm bậc ba 01 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
187
|
22 | 20.Bg18. Biến đổi đồ thị hàm bậc ba 02 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
188
|
23 | 21.Bg19. Biến đổi đồ thị hàm bậc ba 03 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
189
|
Chủ đề 11. Công phá hàm trùng phương | |||||||||||||||||||||||
190
|
1 | 01.Bg01. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm trùng phương [31].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
191
|
2 | 02.Bg02. Cơ bản về cực trị hàm trùng phương [31_41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
192
|
3 | 03.Bg03. Tam giác cực trị hàm trùng phương 01 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
193
|
4 | 04.Bg04. Tam giác cực trị hàm trùng phương 02 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
194
|
5 | 05.Bg05. Tương giao hàm trùng phương [31_41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
195
|
6 | 06.Bg06. Tiếp tuyến hàm trùng phương 01 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
196
|
7 | 07.Bg07. Tiếp tuyến đồ thị hàm trùng phương 02 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
197
|
8 | 08.Bg08. Tiếp tuyến đồ thị hàm trùng phương 03 [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
198
|
9 | 09.Bg09. Biến đổi đồ thị hàm trùng phương [42_52].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
199
|
Chủ đề 12. Tiệm cận đồ thị hàm số | |||||||||||||||||||||||
200
|
1 | 01.Bg01. Cơ bản về TCĐ [31_32] | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
201
|
2 | 02.Bg02. Cơ bản về TCN [31_32] | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
202
|
Chủ đề 13. Công phá hàm phân thức | |||||||||||||||||||||||
203
|
1 | 01.Bg01. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm phân thức [31].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
204
|
2 | 02.Bg02. Tương giao đồ thị hàm phân thức 01 [31_41].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
205
|
3 | 03.Bg03. Tương giao đồ thị hàm phân thức 02 [32_42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
206
|
4 |
04.Bg04. Cực trị khoảng cách đồ thị hàm
phân thức 01 [32_42].mp4
|
LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
207
|
5 | 05.Bg05. Cực trị khoảng cách đồ thị hàm phân thức 02 [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
208
|
6 | 06.Bg06. Tiếp tuyến đồ thị hàm phân thức [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
209
|
7 | 07.Bg07. Biến đổi đồ thị hàm phân thức [42].mp4 | LINK BÀI HỌC | |||||||||||||||||||||
210
|
||||||||||||||||||||||||
211
|
||||||||||||||||||||||||
212
|
||||||||||||||||||||||||
213
|
||||||||||||||||||||||||
214
|
||||||||||||||||||||||||
215
|
||||||||||||||||||||||||
216
|
||||||||||||||||||||||||
217
|
Đang update tiếp theo lịch khóa học của của thầy trên web | |||||||||||||||||||||||
218
|
||||||||||||||||||||||||
219
|